Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Quốc Tế Việt Nam
VIB hiện có hơn 5.372 cán bộ nhân viên, tăng gấp 234 lần so với thời gian đầu, phục vụ gần 2 triệu khách hàng tại 163 chi nhánh và phòng giao dịch ở 27 tỉnh/thành trọng điểm trong cả nước.
VIB được Global Banking & Finance Review (GBAF) bình chọn là Ngân hàng phát hành thẻ tín dụng tốt nhất Việt Nam 2018; đạt chứng nhận “Doanh nghiệp UPCoM quy mô lớn thực hiện tốt công bố thông tin và minh bạch 2018”
Ngân hàng VIB – Vay mua xe ưu đãi 12 tháng
31/03/2019
Giá trị khoản vay lên đến 80% giá trị chiếc xe
Thời gian hoàn trả khoản vay lên đến 08 năm.
Thông báo cho vay trong vòng 24 giờ làm việc
Lãi suất cạnh tranh, giảm dần theo dư nợ thực tế.
THÔNG TIN ưu đãi
Ưu đãi từ ngân hàng
Ưu đãi từ Topbank.vn
TPBANK KHUYÊN DÙNG
THÔNG TIN chính gói lãi suất vay mua xe
Lãi suất
9,5%/năm
Thời gian cố định lãi suất
12 tháng
Lãi suất sau ưu đãi
10,5%/năm
Tỷ lệ vay tối đa
80%
Thời hạn vay tối đa
84 năm
Phí trả nợ trước hạn
0
THÔNG TIN THANH TOÁN * (Ước tính theo hình thức tính lãi theo dư nợ giảm dần)
Số tiền muốn vay
500.000.000 đ
Thời gian vay
8 năm
Tổng lãi phải trả
122.812.503 đ
Lịch thanh toán chi tiết
Click để xem chi tiết lịch trả nợ theo tháng
STT
Ngày
Lãi suất
Số tiền trả hàng tháng
Lãi
Gốc
Số dư
1
31/03/2019
9,5%
12.291.666
3.958.333
8.333.333
491.666.667
2
30/04/2019
9,5%
12.225.694
3.892.361
8.333.333
483.333.334
3
31/05/2019
9,5%
12.159.722
3.826.389
8.333.333
475.000.001
4
30/06/2019
9,5%
12.093.750
3.760.417
8.333.333
466.666.668
5
31/07/2019
9,5%
12.027.777
3.694.444
8.333.333
458.333.335
6
31/08/2019
9,5%
11.961.805
3.628.472
8.333.333
450.000.002
7
30/09/2019
9,5%
11.895.833
3.562.500
8.333.333
441.666.669
8
31/10/2019
9,5%
11.829.861
3.496.528
8.333.333
433.333.336
9
30/11/2019
9,5%
11.763.889
3.430.556
8.333.333
425.000.003
10
31/12/2019
9,5%
11.697.916
3.364.583
8.333.333
416.666.670
11
31/01/2020
9,5%
11.631.944
3.298.611
8.333.333
408.333.337
12
29/02/2020
9,5%
11.565.972
3.232.639
8.333.333
400.000.004
13
31/03/2020
9,5%
11.500.000
3.166.667
8.333.333
391.666.671
14
30/04/2020
9,5%
11.434.027
3.100.694
8.333.333
383.333.338
15
31/05/2020
9,5%
11.368.055
3.034.722
8.333.333
375.000.005
16
30/06/2020
9,5%
11.302.083
2.968.750
8.333.333
366.666.672
17
31/07/2020
9,5%
11.236.111
2.902.778
8.333.333
358.333.339
18
31/08/2020
9,5%
11.170.139
2.836.806
8.333.333
350.000.006
19
30/09/2020
9,5%
11.104.166
2.770.833
8.333.333
341.666.673
20
31/10/2020
9,5%
11.038.194
2.704.861
8.333.333
333.333.340
21
30/11/2020
9,5%
10.972.222
2.638.889
8.333.333
325.000.007
22
31/12/2020
9,5%
10.906.250
2.572.917
8.333.333
316.666.674
23
31/01/2021
9,5%
10.840.278
2.506.945
8.333.333
308.333.341
24
28/02/2021
9,5%
10.774.305
2.440.972
8.333.333
300.000.008
25
31/03/2021
9,5%
10.708.333
2.375.000
8.333.333
291.666.675
26
30/04/2021
9,5%
10.642.361
2.309.028
8.333.333
283.333.342
27
31/05/2021
9,5%
10.576.389
2.243.056
8.333.333
275.000.009
28
30/06/2021
9,5%
10.510.416
2.177.083
8.333.333
266.666.676
29
31/07/2021
9,5%
10.444.444
2.111.111
8.333.333
258.333.343
30
31/08/2021
9,5%
10.378.472
2.045.139
8.333.333
250.000.010
31
30/09/2021
9,5%
10.312.500
1.979.167
8.333.333
241.666.677
32
31/10/2021
9,5%
10.246.528
1.913.195
8.333.333
233.333.344
33
30/11/2021
9,5%
10.180.555
1.847.222
8.333.333
225.000.011
34
31/12/2021
9,5%
10.114.583
1.781.250
8.333.333
216.666.678
35
31/01/2022
9,5%
10.048.611
1.715.278
8.333.333
208.333.345
36
28/02/2022
9,5%
9.982.639
1.649.306
8.333.333
200.000.012
37
31/03/2022
10,5%
10.083.333
1.750.000
8.333.333
191.666.679
38
30/04/2022
10,5%
10.010.416
1.677.083
8.333.333
183.333.346
39
31/05/2022
10,5%
9.937.500
1.604.167
8.333.333
175.000.013
40
30/06/2022
10,5%
9.864.583
1.531.250
8.333.333
166.666.680
41
31/07/2022
10,5%
9.791.666
1.458.333
8.333.333
158.333.347
42
31/08/2022
10,5%
9.718.750
1.385.417
8.333.333
150.000.014
43
30/09/2022
10,5%
9.645.833
1.312.500
8.333.333
141.666.681
44
31/10/2022
10,5%
9.572.916
1.239.583
8.333.333
133.333.348
45
30/11/2022
10,5%
9.500.000
1.166.667
8.333.333
125.000.015
46
31/12/2022
10,5%
9.427.083
1.093.750
8.333.333
116.666.682
47
31/01/2023
10,5%
9.354.166
1.020.833
8.333.333
108.333.349
48
28/02/2023
10,5%
9.281.250
947.917
8.333.333
100.000.016
49
31/03/2023
10,5%
9.208.333
875.000
8.333.333
91.666.683
50
30/04/2023
10,5%
9.135.416
802.083
8.333.333
83.333.350
51
31/05/2023
10,5%
9.062.500
729.167
8.333.333
75.000.017
52
30/06/2023
10,5%
8.989.583
656.250
8.333.333
66.666.684
53
31/07/2023
10,5%
8.916.666
583.333
8.333.333
58.333.351
54
31/08/2023
10,5%
8.843.750
510.417
8.333.333
50.000.018
55
30/09/2023
10,5%
8.770.833
437.500
8.333.333
41.666.685
56
31/10/2023
10,5%
8.697.916
364.583
8.333.333
33.333.352
57
30/11/2023
10,5%
8.625.000
291.667
8.333.333
25.000.019
58
31/12/2023
10,5%
8.552.083
218.750
8.333.333
16.666.686
59
31/01/2024
10,5%
8.479.167
145.834
8.333.333
8.333.353
60
29/02/2024
10,5%
8.406.250
72.917
8.333.333
0
HỒ SƠ/ THỦ TỤC VAY MUA XE
Tài sản đảm bảo
Ô tô chính chủ (đời xe trên 2013) hoặc BĐS đã có sổ đỏ
Hồ sơ thân nhân
CMND/Hộ chiếu; Xác nhận tình trạng hôn nhân
Hồ sơ cư trú
Sổ hộ khẩu, KT3
Hồ sơ chứng minh thu nhập
Bảng lương, sao kê lương, hợp đồng lao động/giấy đăng ký kinh doanh
Đăng ký tư vấn
Vui lòng điền các thông tin bên dưới để vaynganhang.vn liên hệ tư vấn cho bạn những vay ưu đãi với thời gian sớm nhất!